Có 2 kết quả:

画面 huà miàn ㄏㄨㄚˋ ㄇㄧㄢˋ畫面 huà miàn ㄏㄨㄚˋ ㄇㄧㄢˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) tableau
(3) picture
(4) image
(5) screen (displayed by a computer)
(6) (motion picture) frame
(7) field of view

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) scene
(2) tableau
(3) picture
(4) image
(5) screen (displayed by a computer)
(6) (motion picture) frame
(7) field of view

Bình luận 0